Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
act reflexively


verb
act in an uncontrolled manner
Syn:
act involuntarily
Hypernyms:
act, behave, do
Hyponyms:
sneeze, blink, wink, nictitate, nictate,
fart, break wind, salivate
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.